--

bải hoải

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bải hoải

+ adj  

  • Limp with weariness, drooping from exhaustion
    • bải hoải chân tay
      limbs drooping from exhaustion
    • người bải hoải
      limp with weariness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bải hoải"
Lượt xem: 672